Characters remaining: 500/500
Translation

phụ bản

Academic
Friendly

Từ "phụ bản" trong tiếng Việt có nghĩamột hình ảnh, bức tranh hoặc tài liệu được in rời, thường được gập hoặc dán hờ trong sách hoặc tạp chí. Phụ bản thường đi kèm với nội dung chính để minh họa hoặc cung cấp thêm thông tin cho độc giả.

Định nghĩa chi tiết:
  • Phụ bản: phần bổ sung, thường hình ảnh hoặc tài liệu liên quan, không nằm trong trang chính của sách được in riêng gắn vào.
dụ sử dụng:
  1. Trong một cuốn sách lịch sử, có thể phụ bản các bức tranh minh họa về các sự kiện quan trọng.
  2. Tạp chí thời trang thường nhiều phụ bản với hình ảnh của các bộ sưu tập mới.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài nghiên cứu, phụ bản có thể các bảng số liệu, đồ thị hoặc hình ảnh hỗ trợ cho luận điểm tác giả đưa ra. dụ: "Bảng số liệu trong phụ bản sẽ giúp bạn hiểu hơn về xu hướng tiêu dùng."
Biến thể của từ:
  • Phụ bản có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới, dụ:
    • Phụ bản màu: Đề cập đến những hình ảnh in màu sắc rực rỡ.
    • Phụ bản đính kèm: Những tài liệu hoặc hình ảnh được gửi kèm theo một văn bản chính.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tài liệu bổ sung: Cũng chỉ những thông tin hoặc hình ảnh được thêm vào để làm hơn nội dung chính.
  • Hình minh họa: Cũng có thể coi một dạng phụ bản, nhưng thường chỉ tập trung vào hình ảnh không văn bản kèm theo.
Lưu ý:
  • Phụ bản không phải lúc nào cũng hình ảnh; có thể bất kỳ tài liệu nào bổ sung cho nội dung chính, miễn là được in riêng không nằm trong trang chính.
  • Khi sử dụng từ "phụ bản," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu bạn đang nói về .
  1. ảnh hoặc tranh in rời, gập hoặc dán hờ trong sách hay tạp chí.

Comments and discussion on the word "phụ bản"